HONDA SUPER CUB 125
Phát Thịnh Moto là hệ thống bán xe và dịch vụ do Honda Việt Nam ủy nhiệm tại khu vực Cần Đước và Cần Giuộc, tỉnh Long An.
Để được tư vấn thêm, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline hoặc chat trực tiếp với nhân viên hỗ trợ.
THIẾT KẾ
Biểu tượng huyền thoại với thiết kế giao thoa giữa nét cổ điển và chất hiện đại
Thiết kế cổ điển, thanh lịch đậm chất Super CUB
Thiết kế hình chữ S tạo ấn tượng hài hòa mềm mại cho tổng thể xe, phối màu thanh lịch cùng các chi tiết tinh tế trong từng đường nét và chất liệu mạ crôm mang đến cảm giác cao cấp
Tư thế lái xe thoải mái
Tay lái được thiết kế phù hợp giúp tư thế lái thẳng lưng cùng khả năng điều khiển xe cân bằng
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ nâng cấp bền bỉ
Động cơ dung tích 125cc, SOHC, trang bị PGM-FI, đạt công suất tối đa 6,87kW và mô men xoắn cực đại 10,15Nm mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Hệ thống khóa thông minh
Chìa khóa thông minh với điểm nhấn logo cánh chim 3D truyền thống được trang bị 3 chức năng: Cảnh báo chống trộm, xác định vị trí xe thông minh và khởi động hệ thống điện.
Trang bị đèn LED toàn bộ
Hệ thống chiếu sáng trên xe toàn bộ sử dụng bóng LED mang lại hình ảnh hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại và phanh đĩa thủy lực phía trước
Mặt đồng hồ được xếp theo dạng 2 hình tròn đồng tâm, đặt giữa là một vòng tròn crôm với bên trong là màn hình LCD thể hiện các thông số xe.
Vành xe nhôm đúc 17 inch với phanh đĩa phía trước đem đến cảm giác vận hành êm ái cùng khả năng dừng xe hiệu quả.
Trang bị yên sau mới
Yên xe sau sử dụng lớp đệm Urethane có độ dày lớn, độ đàn hồi cao, tăng tối đa độ êm ái và tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi sau.
Khối lượng bản thân | 109kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.910 x 718 x 1.002mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.243mm |
Độ cao yên | 780mm |
Khoảng sáng gầm xe | 136mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,87kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | "0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy" |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,50l/100km |
Loại truyền động | Cơ khí |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 10,15Nm/5.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | Dung tích xy-lanh |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 mm x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10,0:1 |
Phiên bản tiêu chuẩn Xanh Nhạt Trắng
Phiên bản tiêu chuẩn Xanh Đậm Trắng
Phiên bản tiêu chuẩn Đỏ Trắng
Phiên bản đặt biệt Đen Nhám