Honda Wave Alpha 110cc 2024
Phát Thịnh Moto là hệ thống bán xe và dịch vụ do Honda Việt Nam ủy nhiệm tại khu vực Cần Đước và Cần Giuộc, tỉnh Long An.
Để được tư vấn thêm, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline hoặc chat trực tiếp với nhân viên hỗ trợ.
Thiết kế
Phiên bản đặc biệt diện mạo trẻ trung
Ấn tượng với màu đen nhám trẻ trung, độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động.
Tem xe độc đáo mới
Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo cách điệu "Wave Alpha" và nền họa tiết trẻ trung, với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế năng động và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.
Mặt đồng hồ dễ quan sát
Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.
Động cơ - Công nghệ
Động cơ 110cc
Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Tiện ích & An toàn
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông số kĩ thuật xe Wave Alpha 110cc (2024) |
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
Phiên bản đặc biệt màu đen nhám
Phiên bản tiêu chuẩn màu đỏ
Phiên bản tiêu chuẩn màu trắng
Phiên bản tiêu chuẩn màu xanh